PCCO Nhập khẩu phân phối các loại ống thép đúc, ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3429 . Đường kính từ 17mm đến 800mm (ASTM A53 API 5L GR.B SCH20/SCH40 /SCH80 - JIS 3454- 1984, Xuất xứ : Korea , China ,Taiwan , Japan, Gía : 14.500VND/KG)
0972.208.209 - 0967.208.209 PCCO Nhập khẩu phân phối các loại ống thép tiêu chuẩn JIS, ASTM , BS , DIN
Đường Kính ngoài |
Kg/CÂY |
ĐƠN GIÁ (Kg) |
THÀNH TIỀN (VND) |
Ø 19.1 x 0.6 mm X 6m mạ kẽm |
1.248 |
19.00 |
23.712 |
Ø 19.1 x 0.7 mm x 6m mạ kẽm |
1.956 |
19.00 |
37.164 |
Ø 19.1 x 0.8 mm x 6m mạ kẽm |
2.232 |
19.00 |
42.408 |
Ø 19.1 x 0.9 mm x 6m mạ kẽm |
2.508 |
19.00 |
47.652 |
Ø 19.1 x 1.0 mm xx 6mmạ kẽm |
2.778 |
19.00 |
52.782 |
Ø 19.1 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
3.054 |
19.00 |
58.026 |
Ø 19.1 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
3.324 |
19.00 |
63.156 |
Ø 19.1 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
3.864 |
19.00 |
73.416 |
Ø 19.1 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
4.134 |
19.00 |
78.546 |
Ø 21 x 0.9 mm x 6m mạ kẽm |
2.760 |
19.00 |
52.440 |
Ø 21 x 1.0 mm x 6m mạ kẽm |
3.060 |
19.00 |
58.140 |
Ø 21 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
3.360 |
19.00 |
63.840 |
Ø 21 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
3.660 |
19.00 |
69.540 |
Ø 21 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
4.260 |
19.00 |
80.940 |
Ø 21 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
4.554 |
19.00 |
86.526 |
Ø 21 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
5.148 |
19.00 |
97.812 |
Ø 21 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
5.442 |
19.00 |
103.398 |
Ø 21 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
6.024 |
19.00 |
114.456 |
Ø 27 x 0.9 mm x 6m mạ kẽm |
3.558 |
19.00 |
67.602 |
Ø 27 x 1.0 mm x 6m mạ kẽm |
3.948 |
19.00 |
75.012 |
Ø 27 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
4.338 |
19.00 |
82.422 |
Ø 27 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
4.728 |
19.00 |
89.832 |
Ø 27 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
5.502 |
19.00 |
104.538 |
Ø 27 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
5.886 |
19.00 |
111.834 |
Ø 27 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
6.654 |
19.00 |
126.426 |
Ø 27 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
7.038 |
19.00 |
133.722 |
Ø 27 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
7.800 |
19.00 |
148.200 |
Ø 34 x 0.9 mm x 6m kẽm |
4.986 |
19.00 |
94.734 |
Ø 34 x 1.0 mm x 6m mạ kẽm |
4.986 |
19.00 |
94.734 |
Ø 34 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
5.478 |
19.00 |
104.082 |
Ø 34 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
5.970 |
19.00 |
113.430 |
Ø 34 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
6.954 |
19.00 |
132.126 |
Ø 34 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
7.440 |
19.00 |
141.360 |
Ø 34 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
8.418 |
19.00 |
159.942 |
Ø 34 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
8.904 |
19.00 |
169.176 |
Ø 34 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
9.876 |
19.00 |
187.644 |
Ø 34 x 2.3 mm x 6m mạ kẽm |
11.322 |
19.00 |
215.118 |
Ø 34 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
12.282 |
19.00 |
233.358 |
Ø 34 x 2.8 mm x 6m (mạ kẽm) |
13.716 |
19.00 |
260.604 |
Ø 34 x 3.0 mm x 6m - mạ kẽm |
14.670 |
19.00 |
278.730 |
Ø 42 x 0.8 mm x 6m- mạ kẽm |
4.944 |
19.00 |
93.936 |
Ø 42 x 0.9 mm x 6m - mạ kẽm |
5.556 |
19.00 |
105.564 |
Ø 42 x 1.0 mm x 6m mạ kẽm |
6.168 |
19.00 |
117.192 |
Ø 42 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
6.780 |
19.00 |
128.820 |
Ø 42 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
7.392 |
19.00 |
140.448 |
Ø 42 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
8.610 |
19.00 |
163.590 |
Ø 42 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
9.216 |
19.00 |
175.104 |
Ø 42 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
10.428 |
19.00 |
198.132 |
Ø 42 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
11.034 |
19.00 |
209.646 |
Ø 42 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
12.240 |
19.00 |
232.560 |
Ø 42 x 2.3 mm x 6m mạ kẽm |
14.046 |
19.00 |
266.874 |
Ø 42 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
15.240 |
19.00 |
289.560 |
Ø 42 x 2.8 mm x 6m mạ kẽm |
17.034 |
19.00 |
323.646 |
Ø 42 x 3.0 mm x 6m mạ kẽm |
18.222 |
19.00 |
346.218 |
Ø 49 x 0.8 mm x 6m mạ kẽm |
5.772 |
19.00 |
109.668 |
Ø 49 x 0.9 mm x 6m mạ kẽm |
6.486 |
19.00 |
123.234 |
Ø 49 x 1.0 mm x 6m mạ kẽm |
7.206 |
19.00 |
136.914 |
Ø 49 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
7.920 |
19.00 |
150.480 |
Ø 49 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
8.634 |
19.00 |
164.046 |
Ø 49 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
10.056 |
19.00 |
191.064 |
Ø 49 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
10.770 |
19.00 |
204.630 |
Ø 49 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
12.192 |
19.00 |
231.648 |
Ø 49 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
12.900 |
19.00 |
245.100 |
Ø 49 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
14.310 |
19.00 |
271.890 |
Ø 49 x 2.3 mm x 6m mạ kẽm |
16.428 |
19.00 |
312.132 |
Ø 49 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
17.832 |
19.00 |
338.808 |
Ø 49 x 2.8 mm x 6m mạ kẽm |
19.932 |
19.00 |
378.708 |
Ø 49 x 3.0 mm x 6m mạ kẽm |
21.330 |
19.00 |
405.270 |
Ø 60 x 1.0 mm x 6m mạ kẽm |
8.832 |
19.00 |
167.808 |
Ø 60 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
9.708 |
19.00 |
184.452 |
Ø 60 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
10.584 |
19.00 |
201.096 |
Ø 60 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
12.336 |
19.00 |
234.384 |
Ø 60 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
13.212 |
19.00 |
251.028 |
Ø 60 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
14.958 |
19.00 |
284.202 |
Ø 60 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
15.828 |
19.00 |
300.732 |
Ø 60 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
17.568 |
19.00 |
333.792 |
Ø 60 x 2.3 mm x 6m mạ kẽm |
20.172 |
19.00 |
383.268 |
Ø 60 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
21.900 |
19.00 |
416.100 |
Ø 60 x 2.8 mm x 6m mạ kẽm |
24.492 |
19.00 |
465.348 |
Ø 60 x 3.0 mm x 6m mạ kẽm |
26.208 |
19.00 |
497.952 |
Ø 76 x 1.1 mm x 6m mạ kẽm |
12.312 |
19.00 |
233.928 |
Ø 76 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
13.428 |
19.00 |
255.132 |
Ø 76 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
15.654 |
19.00 |
297.426 |
Ø 76 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
16.764 |
19.00 |
318.516 |
Ø 76 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
18.984 |
19.00 |
360.696 |
Ø 76 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
20.088 |
19.00 |
381.672 |
Ø 76 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
22.302 |
19.00 |
423.738 |
Ø 76 x 2.3 mm x 6m mạ kẽm |
25.614 |
19.00 |
486.666 |
Ø 76 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
27.822 |
19.00 |
528.618 |
Ø 76 x 2.8 mm x 6m mạ kẽm |
31.116 |
19.00 |
591.204 |
Ø 76 x 3.0 mm x 6m mạ kẽm |
33.312 |
19.00 |
632.928 |
Ø 90 x 1.2 mm x 6m mạ kẽm |
15.912 |
19.00 |
302.328 |
Ø 90 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
18.552 |
19.00 |
352.488 |
Ø 90 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
19.872 |
19.00 |
377.568 |
Ø 90 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
22.506 |
19.00 |
427.614 |
Ø 90 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
23.820 |
19.00 |
452.580 |
Ø 90 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
26.448 |
19.00 |
502.512 |
Ø 90 x 2.3 mm x 6m mạ kẽm |
30.378 |
19.00 |
577.182 |
Ø 90 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
33.000 |
19.00 |
627.000 |
Ø 90 x 2.8 mm x 6m mạ kẽm |
36.918 |
19.00 |
701.442 |
Ø 90 x 3.0 mm x 6m mạ kẽm |
39.528 |
19.00 |
751.032 |
Ø 114 x 1.4 mm x 6m mạ kẽm |
23.526 |
19.00 |
446.994 |
Ø 114 x 1.5 mm x 6m mạ kẽm |
25.194 |
19.00 |
478.686 |
Ø 114 x 1.7 mm x 6m mạ kẽm |
28.542 |
19.00 |
542.298 |
Ø 114 x 1.8 mm x 6m mạ kẽm |
30.210 |
19.00 |
573.990 |
Ø 114 x 2.0 mm x 6m mạ kẽm |
33.546 |
19.00 |
637.374 |
Ø 114 x 2.3 mmx 6m mạ kẽm |
38.550 |
19.00 |
732.450 |
Ø 114 x 2.5 mm x 6m mạ kẽm |
41.874 |
19.00 |
795.606 |
Ø 114 x 2.8 mm x 6m mạ kẽm |
46.860 |
19.00 |
890.340 |
Ø 114 x 3.0 mm x 6m mạ kẽm |
50.184 |
19.00 |
953.496 |
Đơn giá thép ống mạ kẽm trên đã bao gồm thuế VAT 10%
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản - Dung sai quy cách và trọng lượng: +, - 5%
Bảng giá thép ống mạ kẽm chỉ mang tính chất kham khảo vì có thể tăng giảm theo giá thép trên thị trường thế giới
ống thép đước sản xuất theo tiêu chuẩn BS < JIS, ASTM
Xuất xứ : china
Ứng dụng: sử dụng trong công nghiệp và dân dụng
xây dựng nhà xưởng , xây lắp đường ống , xử lý nước thải , hệ thống phòng cháy chữa cháy ,giàn giáo công nghiệp , chống hầm lò ,
Đại lý Ống thép mạ kẹm seah tại Cần Thơ
18,900 vnđ
19,800 vnđ
Ống thép tráng kẽm Hòa phát BS1387:1985
19,800 vnđ
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Nhật Quang
19,800 vnđ
Ống thép mạ kẽm Sunco JIS 1452
19,800 vnđ
19,800 vnđ
Ống thép mạ kẽm Vinapipe BS1387:1985
19,800 vnđ
19,800 vnđ
19,800 vnđ
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát ASTM A53
19,800 vnđ